1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eleventh

eleventh

/i"levnθ/
Tính từ
  • thứ mười một
Thành ngữ
Danh từ
  • một phần mười một
  • người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một
Toán - Tin
  • thứ 11
  • thứ mười một
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận