Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eleventh
eleventh
/i"levnθ/
Tính từ
thứ mười một
Thành ngữ
at
the
eleventh
hour
đến giờ chót, đến phút cuối cùng
Danh từ
một phần mười một
người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một
the
eleventh
of
June
:
ngày mười một tháng sáu
Toán - Tin
thứ 11
thứ mười một
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận