1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regular

regular

/"rəgjulə/
Tính từ
Danh từ
  • quân chính quy
  • khách hàng quen
  • nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
Kinh tế
  • khách hàng thường xuyên
  • khách hàng thường xuyên, khách hàng quen
  • nhân viên trong biên chế chính thức
Kỹ thuật
  • bình thường
  • chính quy
  • chính xác
  • chuẩn
  • có hệ thống
  • đều
  • đều đặn
  • đúng
  • hệ thống
  • ổn định
  • thường
  • thường xuyên
Toán - Tin
  • chính tắc
Xây dựng
  • sự hợp thức
  • tính (có) quy tắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận