1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ customer

customer

/"kʌstəmə/
Danh từ
Kinh tế
  • bạn hàng
  • bên mua
  • khách hàng
Kỹ thuật
  • bên đặt hàng
  • khách hàng
  • người đặt hàng
  • người thuê bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận