Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ customer
customer
/"kʌstəmə/
Danh từ
khách hàng
gã, anh chàng
queer
customer
:
một gã kỳ quặc
Kinh tế
bạn hàng
bên mua
khách hàng
Kỹ thuật
bên đặt hàng
khách hàng
người đặt hàng
người thuê bao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận