1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ official

official

/ə"fiʃəl/
Tính từ
  • chính quyền; văn phòng
  • chính thức
  • trịnh trọng, theo nghi thức
  • y học để làm thuốc, dùng làm thuốc
Danh từ
  • viên chức, công chức
  • tôn giáo uỷ viên tài phán của giáo hội (thường official principal)
Kinh tế
  • chính thức
  • nhân viên
  • quan chức
  • thuộc về công
  • thuộc về nhà nước
  • viên chức
  • viên chức (chính phủ)
  • viên chức cấp cao (của công ty)
Kỹ thuật
  • chính thức
Y học
  • chính thức, theo qui định dược thư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận