official
/ə"fiʃəl/
Tính từ
Danh từ
- viên chức, công chức
- tôn giáo uỷ viên tài phán của giáo hội (thường official principal)
Kinh tế
- chính thức
- nhân viên
- quan chức
- thuộc về công
- thuộc về nhà nước
- viên chức
- viên chức (chính phủ)
- viên chức cấp cao (của công ty)
Kỹ thuật
- chính thức
Y học
- chính thức, theo qui định dược thư
Chủ đề liên quan
Thảo luận