1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ statement

statement

/"steitmənt/
Danh từ
Kinh tế
  • bản báo cáo
  • bản báo cáo tài chính
  • bản kê
  • bản kê khai
  • bản kết toán
  • bản tính toán
  • bản tường trình
  • báo cáo
  • biểu
  • lời tuyên bố
  • thuyết minh
Kỹ thuật
  • hướng dẫn
  • lệnh
  • mệnh đề
  • sự phát biểu
Toán - Tin
  • câu lệnh
  • câu lệnh (trong chương trình)
  • câu lệnh khai báo
  • chỉ lệnh
Xây dựng
  • tờ khai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận