statement
/"steitmənt/
Danh từ
Kinh tế
- bản báo cáo
- bản báo cáo tài chính
- bản kê
- bản kê khai
- bản kết toán
- bản tính toán
- bản tường trình
- báo cáo
- biểu
- lời tuyên bố
- thuyết minh
Kỹ thuật
- hướng dẫn
- lệnh
- mệnh đề
- sự phát biểu
Toán - Tin
- câu lệnh
- câu lệnh (trong chương trình)
- câu lệnh khai báo
- chỉ lệnh
Xây dựng
- tờ khai
Chủ đề liên quan
Thảo luận