Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-founded
well-founded
/"wel"graundid/ (well-founded) /"wel"faundid/
founded)
Tính từ
đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)
Kinh tế
có căn cứ
có đủ căn cứ
có đủ lý do
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận