1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-founded

well-founded

/"wel"graundid/ (well-founded) /"wel"faundid/
  • founded)
Tính từ
  • đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)
Kinh tế
  • có căn cứ
  • có đủ căn cứ
  • có đủ lý do
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận