1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clearer

clearer

Kinh tế
  • ngân hàng bù trừ
  • sự làm trong
  • trong sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận