1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joint

joint

/dʤɔint/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
  • nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối
  • cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn
  • trát vữa vào khe nối của (tường...)
  • bào cạnh (tấm ván) để ghép
Kỹ thuật
  • bản lề
  • bộ ghép
  • bộ nối
  • buộc
  • chỗ nối
  • chỗ nỗi
  • đường hàn
  • đường liên kết
  • đường nối
  • ghép
  • hộp nối
  • kết nối
  • khe mộng
  • khe nứt
  • khớp
  • khớp nối
  • nối
  • nối ghép
  • nối lại
  • nút giàn
  • nút khung
  • mạch xây
  • mối ghép
  • mối hàn
  • mối liên kết
  • mối nối
  • ống khoan
  • sự ghép
  • sự ghép nối
  • sự kết nối
  • sự liên kết
  • sự nối
  • vỉa
  • vòng nối
Toán - Tin
  • hợp lại
  • khớp hàn
  • nút hàn
Xây dựng
  • khe mối hàn
  • khe nối
  • khớp giàn
  • phần nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận