1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lead

lead

/led/
Danh từ
  • chì
  • than chì (dùng làm bút chì)
  • đạn chì
  • hàng hải dây dọi dò sâu, máy dò sâu
  • in ấn thanh cỡ
  • (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì
Thành ngữ
Động từ
  • buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
  • in ấn đặt thành cỡ[li:d]
  • lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
  • chỉ huy, đứng đầu
  • đưa đến, dẫn đến
  • trải qua, kéo dài (cuộc sống...)
  • làm cho, khiến cho
  • hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan
  • đánh bài đánh trước tiên
Nội động từ
  • chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
  • đánh bài đánh đầu tiên
Kinh tế
  • chỉ huy
  • đứng đầu
  • hướng dẫn
  • lãnh đạo
  • trả sớm
  • trả sớm (nợ)
Kỹ thuật
  • bọc chì
  • bước (đinh) vít
  • bước răng
  • bước ren
  • đầu dây ra
  • đầu ra
  • dây chì
  • dây dẫn
  • dây dẫn điện
  • dây dẫn ra
  • dây đầu ra
  • dây đo sâu
  • dây dọi
  • hướng dẫn
  • lãnh đạo
  • mạch
  • mạch dẫn
  • máy đo sâu
  • ống dẫn
  • phủ chì
  • phủ chỉ
  • sự đi trước
  • sự hướng dẫn
  • sự sớm
  • sự sớm (pha)
  • sự vượt pha
Xây dựng
  • bước đinh vít
Điện
  • dây đấu
  • dây ra
  • vượt lên trước
  • vượt trước
Điện lạnh
  • dây nuôi
Cơ khí - Công trình
  • độ sâu của đai ốc
  • lớp ren
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận