1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ command

command

/kə"mɑ:nd/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • ra lệnh, hạ lệnh
  • chỉ huy, điều khiển
Kinh tế
  • lệnh
  • mệnh lệnh
  • quyền chỉ huy
  • sự chỉ huy
Kỹ thuật
  • đại lượng điều khiển
  • điều khiển
  • hướng dẫn
  • lệnh
  • ra lệch
  • ra lệnh
  • sự chỉ huy
  • sự điều khiển
  • sự ra lệnh
Toán - Tin
  • chỉ lệnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận