to have respect for somebody:
tôn trọng người nào
to do something without respect to the consequences:
làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
with respect to; in respect of:
về, đối với (vấn đề gì, ai...)
in every respect; in all respects:
mọi phương diện
give my respects to your uncle:
cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
to go to pay one"s respects to:
đến chào (ai)
to be respected by all:
được mọi người kính trọng
to respect the law:
tôn trọng luật pháp
to respect oneself:
sự trọng
Thảo luận