1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncle

uncle

/"ʌɳkl/
Danh từ
  • chú; bác; cậu; dượng
  • bác (tiếng xưng với người có tuổi)
  • người có hiệu cầm đồ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chủ tiệm cầm đồ
Kỹ thuật
  • cậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận