Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncle
uncle
/"ʌɳkl/
Danh từ
chú; bác; cậu; dượng
bác (tiếng xưng với người có tuổi)
người có hiệu cầm đồ
Thành ngữ
Uncle
Sam
chú Xam (Hoa kỳ)
to
talk
like
a
Dutch
uncle
(xem) Dutch
Kinh tế
chủ tiệm cầm đồ
Kỹ thuật
cậu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận