1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dutch

dutch

/dʌtʃ/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • tiếng Hà-Lan
  • (the dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan
  • sử học tiếng Đức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận