Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lunch
lunch
/lʌntʃ/
Danh từ
bữa ăn trưa
bữa ăn nhẹ trước cơm trưa
Động từ
dọn bữa ăn trưa cho
Nội động từ
dự bữa ăn trưa
Kinh tế
bữa ăn trưa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận