1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lunch

lunch

/lʌntʃ/
Danh từ
  • bữa ăn trưa
  • bữa ăn nhẹ trước cơm trưa
Động từ
  • dọn bữa ăn trưa cho
Nội động từ
  • dự bữa ăn trưa
Kinh tế
  • bữa ăn trưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận