1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ treat

treat

/tri:t/
Danh từ
  • sự đãi, sự thết đãi
  • tiệc, buổi chiêu đãi
  • điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
  • cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • chế biến
  • đối đãi
  • đối đãi, xử lý, thương lượng
  • sự xử lý
  • thương lượng
  • xử lý
Kỹ thuật
  • chế tạo
  • gia công
  • khảo sát
  • luyện
  • xử lí
  • xử lý
Xây dựng
  • tuyển khoáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận