1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adversary

adversary

/"ædvəsəri/
Danh từ
  • kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận