1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thoroughly

thoroughly

/"θʌrəli/
Phó từ
  • hoàn toàn, hoàn hảo
  • hết mực, hết sức, rất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận