Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ modern
modern
/"mɔdən/
Tính từ
hiện đại
modern
science
:
khoa học hiện đại
cận đại
modern
history
:
lịch sử cận đại
Danh từ
người cận đại, người hiện đại
người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
Kỹ thuật
cận đại
hiện đại
mới
Toán - Tin
mới, hiện đại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận