1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depression

depression

/di"preʃn/
Danh từ
  • chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống
  • sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn
  • tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ
  • sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)
  • sự giảm giá, sự sụt giá
  • sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống
  • sự hạ (giọng)
  • vật lý toán học sự giảm, sự hạ thấp
  • thiên văn học góc nổi, phù giác
Kinh tế
  • Cuộc đại suy thoái trong Thập niên 30
  • chân không
  • sự giảm
  • sự hạ
  • suy thoái
  • tiêu điều
Kỹ thuật
  • áp suất âm
  • áp suất thấp
  • chỗ lõm
  • giảm áp
  • hố
  • hốc
  • miền trũng
  • rãnh
  • sự giảm
  • sự giảm áp
  • sự hạ
  • sự hạ thấp
  • trầm cảm
  • trũng
Điện lạnh
  • chỗ thấp
Giao thông - Vận tải
  • đình trệ
  • vùng áp thấp
Xây dựng
  • sự hạ (giếng)
  • sự lún sụt
Toán - Tin
  • sự suy thoái
Hóa học - Vật liệu
  • sụt lún
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận