1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ differential

differential

/,difə"renʃəl/
Tính từ
Danh từ
  • sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)
  • toán học vi phân
  • kỹ thuật truyền động vi sai (cũng differential gear)
Kinh tế
  • mức sai biệt
  • sai biệt
  • sai biệt giá
Kỹ thuật
  • bộ phân tốc
  • bộ vi sai
  • đạo hàm
  • hộp vi sai
  • sự chênh lệch
  • vi phân
  • vi sai
Vật lý
  • cấu vi sai
Toán - Tin
  • lấy vi phân
Điện
  • so lệch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận