1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gear

gear

/giə/
Danh từ
  • cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
  • bộ yên cương ngựa
  • đồ dùng, đồ đạc
  • kỹ thuật bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
  • hàng hải thiết bị tàu thuỷ
Động từ
  • sang số (ô tô...)
  • lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)
Nội động từ
  • ăn khớp vào nhau (bánh răng)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bánh răng
  • bộ dẫn động
  • bộ dụng cụ
  • bộ phận
  • bộ truyền động
  • cấu truyền động
  • đồ gá
  • dụng cụ
  • hệ truyền động
  • hộp chạy dao
  • hộp số
  • làm ăn khớp
  • sự điều khiển
  • thiết bị
Cơ khí - Công trình
  • bánh khía răng xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận