Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ worldly
worldly
/"wə:ldli/
Tính từ
trên thế gian, thế gian
trần tục, vật chất
worldly
goods
:
của cải vật chất, của cải trần tục
có tính thời lưu, thời đại
(như) worldly-minded
Xây dựng
toàn thế
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận