1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worldly

worldly

/"wə:ldli/
Tính từ
  • trên thế gian, thế gian
  • trần tục, vật chất
    • worldly goods:

      của cải vật chất, của cải trần tục

  • có tính thời lưu, thời đại
  • (như) worldly-minded
Xây dựng
  • toàn thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận