construction
/kən"strʌkʃn/
Danh từ
- sự xây dựng
under construction; in the course of construction:
đang xây dựng, đang làm
- vật được xây dựng
- sự giải thích
- ngôn ngữ học cách đặt câu; cấu trúc câu
- toán học sự vẽ hình, sự dựng hình
- định ngữ xây dựng
công trường xây dựng
Kinh tế
- sự giải thích
- sự xây dựng
- vật xây dựng
Kỹ thuật
- phép dựng hình
- cấu tạo
- cấu trúc
- công trình
- dựng hình
- kết cấu
- kiểu
- sự cấu tạo
- sự dựng hình
- sự thiết kế
- sự xây dựng
- thi công
- xây dựng
Toán - Tin
- cấu tạo công trình
- phép dựng (hình)
- sự cấu trúc
Xây dựng
- công trình xây dựng
- kết cấu xây dựng
- ngôi nhà
- sự kết cấu
Chủ đề liên quan
Thảo luận