site
/sait/
Danh từ
Kinh tế
- cảnh
- chỗ
- chỗ, vùng đất (để xây dựng)
- đặt
- để
- địa điểm
- vị trí
- vùng đất (để xây dựng)
- xác định địa điểm
- xây dựng (ở một chỗ nào)
Kỹ thuật
- bãi đất
- bãi xây dựng
- công trường xây dựng
- địa điểm
- địa điểm xây dựng
- hiện trường
- khu đất
- nơi
- nơi, chỗ, vị trí// công trường
- tráng
- vị trí
Xây dựng
- bãi đất xây dựng
- vị trí xây dựng
Toán - Tin
- địa điểm (lắp đặt)
Hóa học - Vật liệu
- nơi chốn
Chủ đề liên quan
Thảo luận