1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ site

site

/sait/
Danh từ
Động từ
  • đặt, để, định vị trí
Kinh tế
  • cảnh
  • chỗ
  • chỗ, vùng đất (để xây dựng)
  • đặt
  • để
  • địa điểm
  • vị trí
  • vùng đất (để xây dựng)
  • xác định địa điểm
  • xây dựng (ở một chỗ nào)
Kỹ thuật
  • bãi đất
  • bãi xây dựng
  • công trường xây dựng
  • địa điểm
  • địa điểm xây dựng
  • hiện trường
  • khu đất
  • nơi
  • nơi, chỗ, vị trí// công trường
  • tráng
  • vị trí
Xây dựng
  • bãi đất xây dựng
  • vị trí xây dựng
Toán - Tin
  • địa điểm (lắp đặt)
Hóa học - Vật liệu
  • nơi chốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận