Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ picnic
picnic
/"piknik/
Danh từ
cuộc đi chơi và ăn ngoài trời
việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi
it
is
no
picnic
:
không phải là chuyện ngon xơi
Nội động từ
đi chơi và ăn ngoài trời
Kinh tế
giăm bông
thịt ướp muối
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận