1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ building

building

/"bildiɳ/
Danh từ
  • kiến trúc; sự xây dựng
  • công trình kiến trúc, công trình xây dựng
  • toà nhà, binđinh
Kinh tế
  • kiến tạo
  • kiến thiết
  • kiến trúc
  • nghề kiến trúc
  • sự xây cất
  • tòa kiến trúc
  • xây dựng
Kỹ thuật
  • bất động sản
  • cấu trúc
  • công trình
  • kiến trúc
  • nhà
  • sự xây dựng
  • thi công
  • xây dựng
Cơ khí - Công trình
  • công trình kiến trúc
Xây dựng
  • công trình, tòa nhà
  • ngành xây dựng
  • sự thi công
Hóa học - Vật liệu
  • tòa nhà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận