building
/"bildiɳ/
Danh từ
- kiến trúc; sự xây dựng
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
- toà nhà, binđinh
Kinh tế
- kiến tạo
- kiến thiết
- kiến trúc
- nghề kiến trúc
- sự xây cất
- tòa kiến trúc
- xây dựng
Kỹ thuật
- bất động sản
- cấu trúc
- công trình
- kiến trúc
- nhà
- sự xây dựng
- thi công
- xây dựng
Cơ khí - Công trình
- công trình kiến trúc
Xây dựng
- công trình, tòa nhà
- ngành xây dựng
- sự thi công
Hóa học - Vật liệu
- tòa nhà
Chủ đề liên quan
Thảo luận