1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ school

school

/sku:l/
Danh từ
  • đàn cá, bầy cá
Nội động từ
  • hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bầy cá
  • đàn
  • học phái
  • trường phái
  • tụ tập thành bầy
Xây dựng
  • trưởng
  • trường dạy nghề
  • trường học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận