1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primary

primary

/"praiməri/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
  • điều đầu tiên
  • điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản
  • hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
  • hội họa màu gốc
  • thiên văn học hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)
  • trắc địa đại cổ sinh
Kinh tế
  • chính
  • chính yếu
  • chủ yếu
  • cơ bản
  • cốt yếu
  • đầu
  • đầu tiên
  • nguyên thủy
  • sơ cấp
  • thứ nhất
  • trọng yếu
Kỹ thuật
  • bản
  • ban đầu
  • chủ yếu
  • cơ sở
  • cuộn sơ cấp
  • đầu tiên
  • nguyên sinh
  • nguyên sơ
  • nguyên thủy
  • sơ bộ
  • sơ cấp
Điện
  • cấp một
Điện lạnh
  • cuộn dây sơ cấp
  • thứ nhất
Vật lý
  • cuộn dây sớ cấp
Xây dựng
  • đại cổ sinh
Toán - Tin
  • nguyên lý sơ yếu
Kỹ thuật Ô tô
  • mạch sơ cấp (đánh lửa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận