Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ education
education
/,edju:"keiʃn/
Danh từ
sự giáo dục, sự cho ăn học
sự dạy (động vật...)
sự rèn luyện (kỹ năng...)
vốn học
a
man
of
little
education
:
một người ít học
Xây dựng
giáo dục
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận