1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ battery

battery

/"bætəri/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bộ
  • dãy
  • hệ thống
Kỹ thuật
  • ắcqui
  • bình ắcqui
  • bình điện
  • bộ ắcqui
  • bộ pin
  • chùm
  • cụm
  • dãy
  • giàn lạnh
  • giàn ống
  • giàn ống xoắn
  • nguồn điện
  • nhóm
  • pin
Điện
  • ắcqui pin
  • bộ pin (ắcqui)
Hóa học - Vật liệu
  • battery
Cơ khí - Công trình
  • bình điện (ắcqui)
Điện lạnh
  • cụm dàn ống
  • cụm giàn ống
  • dàn ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận