Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Hội họa
cartoon
chiaroscuro
chord
cubism
diorama
dioramic
distemper
distance
free-hand
gouache
hachure
half-tone
nocturne
orpiment
palette
pallet
primary
scumble
still life
tempera
tonality
tone
undertint
vandyke brown
warm
wash
water
wet
woolly