1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palette

palette

/"pælit/
Danh từ
  • màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)
  • hội họa bảng màu (cũng pallet)
Kỹ thuật
  • bảng màu
Xây dựng
  • tấm pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận