Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palette
palette
/"pælit/
Danh từ
màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)
hội họa
bảng màu (cũng pallet)
Kỹ thuật
bảng màu
Xây dựng
tấm pha
Chủ đề liên quan
Hội họa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận