1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pallet

pallet

/"pælit/
Danh từ
  • ổ rơm, nệm rơm
  • bàn xoa (thợ gốm)
  • hội họa bảng màu (cũng palette)
Kinh tế
  • bảng cẩu
  • bệ để hàng
  • bệ nâng sàng
  • đệm kê hàng
  • giá kê
  • khay nâng
  • mâm
  • pa-lét
Kỹ thuật
  • bàn xoa
  • bệ để hàng
  • giá kê
  • khay
  • máng
  • tấm đáy
  • xẻng
Xây dựng
  • chốt gỗ (chôn trong tường gạch)
  • palét
  • thanh giá
Điện tử - Viễn thông
  • cổng thiết bị
  • cửa thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận