Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gouache
gouache
/gu"ɑ:ʃ/
Danh từ
hội họa
màu bột
Xây dựng
bột màu (nước)
Chủ đề liên quan
Hội họa
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận