1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cartoon

cartoon

/kɑ:"tu:n/
Danh từ
  • tranh đả kích, tranh biếm hoạ (thường về chính trị)
  • trang tranh đả kích; trang tranh vui
  • hội họa bản hình mẫu
Động từ
  • vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ
Xây dựng
  • tranh đả kích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận