Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diorama
diorama
/,daiə"rɑ:mə/
Danh từ
hội họa
tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu
Kinh tế
bảng tiến độ (hoạt động thương mại)
cảnh tầm sâu
quảng cáo lập thể
Chủ đề liên quan
Hội họa
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận