1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diorama

diorama

/,daiə"rɑ:mə/
Danh từ
Kinh tế
  • bảng tiến độ (hoạt động thương mại)
  • cảnh tầm sâu
  • quảng cáo lập thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận