1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tone

tone

/toun/
Danh từ
Động từ
  • làm cho có giọng riêng
  • làm cho có sắc điệu
  • âm nhạc so dây (đàn)
Nội động từ
Thành ngữ
  • to tone down
  • to tone up
    • khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
    • làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn
Kinh tế
  • đặc điểm chung
  • tình trạng chung
Kỹ thuật
  • âm
  • âm điệu
  • âm sắc
  • âm thanh
  • âm tổ hợp
  • độ đậm
  • sắc
  • sắc độ
  • trương lực
Toán - Tin
  • âm, tông màu
Xây dựng
  • giọng
  • tiếng nói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận