recover
/"ri:"kʌvə/
Động từ
- lấy lại, giành lại, tìm lại được
- được, bù lại, đòi, thu lại
- cứu sống lại (người chết đuối; làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh)
- sửa lại (một điều sai lầm)
Nội động từ
Danh từ
- thể thao miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)
Kinh tế
- hoàn lại
- hồi phục
- khôi phục
- khôi phục, phục hồi
- lấy lại được
- phục hồi
- tái sinh
- thu hồi
- thu hồi, lấy lại được
- thu lại được (nợ còn thiếu, tổn thất)
- tìm lại được
- trở lại như trước
Kỹ thuật
- hồi phục
- khôi phục
- phục hồi
- thu lại
Điện tử - Viễn thông
- khắc phục (lỗi)
Toán - Tin
- phục hồi, khôi phục
Xây dựng
- thu hồi
Chủ đề liên quan
Thảo luận