Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ consciousness
consciousness
/"kɔnʃəsnis/
Danh từ
sự hiểu biết
men
have
no
consciousness
during
sleep
:
trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả
ý thức
Thảo luận
Thảo luận