1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remedy

remedy

/"remidi/
Danh từ
  • thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
  • phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa
  • sự đền bù; sự bồi thường
  • sai suất (trong việc đúc tiền)
Động từ
  • cứu chữa, chữa khỏi
  • sửa chữa
  • đền bù, bù đắp
Kỹ thuật
  • sự sửa chữa (khuyết tật)
Xây dựng
  • bù đắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận