1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ victory

victory

/"viktəri/
Danh từ
  • sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi
    • to win glorious victories:

      giành được những chiến thắng vẻ vang

  • sự khắc phục được, sự chế ngự được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận