1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quick

quick

/kwik/
Danh từ
  • thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)
  • tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất
  • (the quick) từ cổ những người còn sống
Thành ngữ
  • to the quick
    • đến tận xương tuỷ
      • to be a radical to the quick:

        là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm

Tính từ
Phó từ
Kinh tế
  • mau
  • nhanh
Kỹ thuật
  • nhanh
  • nhanh, mau
Xây dựng
  • chảy (cát)
Y học
  • có thai và thấy thai đạp
  • phần ngón tay có cảm giác xúc giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận