quick
/kwik/
Danh từ
- thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)
- tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất
- (the quick) từ cổ những người còn sống
Thành ngữ
Tính từ
- nhanh, mau
- tinh, sắc, thính
- tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí
- nhạy cảm, dễ
- từ cổ sống
Kinh tế
- mau
- nhanh
Kỹ thuật
- nhanh
- nhanh, mau
Xây dựng
- chảy (cát)
Y học
- có thai và thấy thai đạp
- phần ngón tay có cảm giác xúc giác
Chủ đề liên quan
Thảo luận