1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hedge

hedge

/hedʤ/
Danh từ
  • hàng rào, bờ giậu; nghĩa bóng hàng rào ngăn cách
  • hàng rào (người hoặc vật)
  • sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
Thành ngữ
Tính từ
  • hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
  • vụng trộm, lén lút
Động từ
Nội động từ
  • tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
  • đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)
  • từ hiếm làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
Kinh tế
  • mua bán đối xung
  • mua bán đối xứng
  • mua bán rào
  • mua bán rào (để phòng bị lỗ)
  • tự bảo hiểm
Kỹ thuật
  • rào
Xây dựng
  • giậu
  • hàng rào cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận