1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quickset

quickset

/"kwikset/
Danh từ
  • cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)
  • hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai
Tính từ
  • quickset hedge hàng rào cây xanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận