Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ every
every
/"evri/
Tính từ
mỗi, mọi
Thành ngữ
every
man
Jack
mọi người
every
now
and
then;
every
now
and
again;
every
so
often
thỉnh thoảng
every
other
day;
every
second
day
hai ngày một lần
Kỹ thuật
mỗi
mọi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận