1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ often

often

/"ɔ:fn/ (oftentimes) /"ɔ:fntaimz/
Phó từ
Kỹ thuật
  • nhiều lần
Toán - Tin
  • thường thường
  • thường, nhiều lần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận