1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jack

jack

/dʤæk/
Danh từ
  • áo chẽn không tay (của lính)
  • bình bằng da (để đựng nước, rượu...) (cũng black jack)
  • Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn)
  • người con trai, gã (cũng Jack)
  • nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh (cũng Jack)
    • Jack in office:

      viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng

  • giá, bệ đỡ
  • cái đế rút giày ống (cũng boot jack)
  • máy để quay xiên nướng thịt
  • (như) jack_tar
  • đánh bài quân J
  • Anh - Mỹ tiếng lóng tiến
  • quân sự tiếng lóng lính quân cảnh
  • động vật cá chó nhỏ
  • kỹ thuật cái kích (cũng cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy
  • Anh - Mỹ đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) (cũng jack light)
Thành ngữ
Động từ
  • săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn
  • (thường + up) kích lên (xe ô tô...)
Kinh tế
  • cá măng con
Kỹ thuật
  • bệ đỡ
  • cái giắc
  • cái kích
  • cấu nâng
  • cơ cấu hẹp
  • đầu nối
  • đòn bẩy
  • đui
  • giá
  • giá đỡ
  • hộp nối dây
  • jắc
  • kích lên
  • kích nâng
  • kích xe
  • lỗ cắm
  • lỗ cắm điện
  • nâng lên
  • nêm
  • máy nâng
  • ổ cắm
  • ổ cắm điện
  • phích cắm
  • quặng kẽm
  • tay đòn
  • thanh chống
Điện
  • con đội xe
  • đầu cắm
Xây dựng
  • giá bệ đỡ
Vật lý
  • jắc cắm
Toán - Tin
  • ổ nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận