jill
/dʤil/
Danh từ
- Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)
- khe núi sâu (thường có cây)
- dòng suối trên núi
- mang (cá)
- yếm (gà)
- cằm dưới, cằm xệ (người)
- thực vật học lá tia (ở mũ nấm)
Thành ngữ
Động từ
- mổ ruột (gà)
- đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
- bóc lá tia (ở mũ nấm)
Chủ đề liên quan
Thảo luận