1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gill

gill

/dʤil/
Danh từ
  • Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)
  • khe núi sâu (thường có cây)
  • dòng suối trên núi
  • mang (cá)
  • yếm (gà)
  • cằm dưới, cằm xệ (người)
  • thực vật học lá tia (ở mũ nấm)
Thành ngữ
Động từ
  • mổ ruột (gà)
  • đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
  • bóc lá tia (ở mũ nấm)
Kinh tế
  • ống lường
Kỹ thuật
  • cánh nhỏ
Hóa học - Vật liệu
  • hẻm núi hẹp
Cơ khí - Công trình
  • khe núi sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận