1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ then

then

/ðen/
Phó từ
  • lúc đó, hồi ấy, khi ấy
  • rồi, rồi thì, sau đó
    • what then?:

      rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa?

  • vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy
    • then why did you do it?:

      vậy thì tại sao anh làm điều ấy?

    • but then:

      nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy

Thành ngữ
  • and then
    • hơn nữa, vả lại, thêm vào đó
Liên từ
Tính từ
  • ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó
Danh từ
Xây dựng
  • thìa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận